Characters remaining: 500/500
Translation

at odds

Academic
Friendly

Từ "at odds" trong tiếng Anh có nghĩa "bất đồng," "bất hòa," hoặc "không đồng ý." Khi một người hoặc một nhóm người "at odds" với nhau, điều đó có nghĩa họ những quan điểm, ý kiến, hoặc ý tưởng khác nhau, thường dẫn đến sự xung đột hoặc tranh cãi.

Cách sử dụng từ "at odds":
  1. Bất đồng ý kiến:

    • dụ: "The two politicians are at odds over the new policy." (Hai chính trị gia này bất đồng về chính sách mới.)
  2. Không khớp nhau:

    • dụ: "The figures are at odds with our findings." (Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "At odds" thường được dùng với "with" để chỉ ra sự bất đồng giữa hai bên.
  • Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cá nhân đến các vấn đề lớn hơn như chính trị, kinh tế, hay xã hội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Disagree: Bất đồng, không đồng ý.
  • Conflict: Xung đột, sự mâu thuẫn.
  • Divergent: Khác biệt, không giống nhau.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • At loggerheads: Cũng có nghĩa bất đồng, thường dùng để chỉ sự tranh cãi kịch liệt.

    • dụ: "The two sides are at loggerheads over the contract negotiations." (Hai bên đang bất đồng kịch liệt về việc đàm phán hợp đồng.)
  • At cross purposes: Có nghĩa người ta những mục tiêu hoặc ý định khác nhau, dẫn đến sự hiểu lầm.

    • dụ: "They were talking at cross purposes, so they didn’t understand each other." (Họ đang nói với nhau với những mục đích khác nhau, vậy họ không hiểu nhau.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "at odds," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa các bên liên quan để diễn đạt đúng ý nghĩa. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về sự khác biệt hay xung khắc, vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp.

Adjective
  1. bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòa
    • The figures are at odds with our findings.
      Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.

Comments and discussion on the word "at odds"